Có 2 kết quả:

郁金 uất kim鬱金 uất kim

1/2

uất kim

giản thể

Từ điển phổ thông

cây nghệ

uất kim

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nghệ

Từ điển trích dẫn

1. Cây nghệ (lat. Curcuma aromatica).